– Phần bánh xe được sản xuất 100% từ cao su cùng thiết kế thành đỡ chắc chắn nên bánh xe chịu được tải trọng cực lớn.
– Bề mặt bánh xe TQR75 cao su quay được thiết kế các rãnh giúp giảm ma sát, trơn trượt khi di chuyển.
– Bánh xe cao su được thiết kế tinh giản, di chuyển êm và nhanh, độ bền cao.
– Với các khớp nối linh hoạt giúp quá trình lắp đặt đơn giản và đảm bảo chắc chắn trong quá trình vận hành
Thông số kỹ thuật của bánh xe TQR75 cao su xoay:
Tải trọng: 16kg .
Đường kính: 75mm
Độ dày: 25mm
Chiều cao tổng: 91mm
Mặt bích: 58x69mm
Chất liệu: cao su
Kiểu càng: xoay
Xuất xứ: Trung Quốc
Tên gọi sản phẩm | Đường kính | Độ dày | Tải trọng / bộ | Cao tổng | Mặt bích | Tâm lỗ | Lỗ ốc / cọc ren |
Bánh xe TQR | | | | | | | |
| mm | mm | kg | mm | mm | mm | mm |
TQR25 nhựa trắng Quay | 25 | 12 | 20 | 35 | 33,5×39 | 24×30 | 4 |
TQR35 nhựa trắng Quay | 30 | 13 | 25 | 41 | 33,5×39 | 24×30 | 4 |
TQR40 nhựa trắng Quay | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 nhựa trắng Khóa | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 nhựa trắng Tĩnh | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 nhựa trắng Vít | 40 | 16 | 40 | 57 | | | M8x15 |
TQR40 nhựa trắng VÍt Khóa | 40 | 16 | 40 | 57 | | | M8x15 |
TQR40 cao su Quay | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 cao su Khóa | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 cao su Tĩnh | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 cao su Vít | 40 | 16 | 40 | 52 | | | M8x15 |
TQR40 cao su VÍt Khóa | 40 | 16 | 40 | 52 | | | M8x15 |
TQR50 nhựa trắng Quay | 50 | 20 | 50 | 65 | 47×59 | 34×46 | 6 |
TQR50 nhựa trắng Khóa | 50 | 20 | 50 | 65 | 47×59 | 34×46 | 6 |
TQR50 nhựa trắng Tĩnh | 50 | 20 | 50 | 65 | 47×59 | 34×46 | 6 |
TQR50 nhựa trắng Vít | 50 | 20 | 50 | 68 | | | M10x15 |
TQR50 nhựa trắng VÍt Khóa | 50 | 20 | 50 | 68 | | | M10x15 |
TQR50 cao su Quay | 50 | 21 | 50 | 65 | 47×59 | 34×46 | 6 |
TQR50 cao su Khóa | 50 | 21 | 50 | 65 | 47×59 | 34×46 | 6 |
TQR50 cao su Vít | 50 | 21 | 50 | 68 | | | M10x15 |
TQR50 cao su VÍt Khóa | 50 | 21 | 50 | 68 | | | M10x15 |
TQR65 nhựa trắng Quay | 65 | 25 | 50 | 83 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 nhựa trắng Khóa | 65 | 25 | 55 | 83 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 nhựa trắng Tĩnh | 65 | 25 | 55 | 83 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 nhựa trắng Vít | 65 | 25 | 55 | 83 | | | M12x30 |
TQR65 nhựa trắng VÍt Khóa | 65 | 25 | 55 | 83 | | | M12x30 |
TQR65 cao su Quay | 63 | 24 | 55 | 80 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 cao su Khóa | 63 | 24 | 55 | 80 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 cao su Tĩnh | 63 | 24 | 55 | 80 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 cao su Vít | 63 | 24 | 55 | 80+ | | | M12x30 |
TQR65 cao su VÍt Khóa | 63 | 24 | 55 | 80+ | | | M12x30 |
TQR75 nhựa trắng Quay | 73 | 26 | 65 | 90 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 nhựa trắng Khóa | 73 | 26 | 65 | 90 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 nhựa trắng Tĩnh | 73 | 26 | 65 | 90 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 nhựa trắng Vít | 73 | 26 | 65 | 90 | | | M12x30 |
TQR75 nhựa trắng VÍt Khóa | 73 | 26 | 65 | 90 | | | M12x30 |
TQR75 cao su Quay | 75 | 25 | 65 | 91 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 cao su Khóa | 75 | 25 | 65 | 91 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 cao su Tĩnh | 75 | 25 | 65 | 91 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 cao su Vít | 75 | 25 | 65 | 91 | | | M12x30 |
TQR75 cao su VÍt Khóa | 75 | 25 | 65 | 91 | | | M12x30 |