– Phần bánh xe được sản xuất 100% từ nhựa PU cùng thiết kế thành đỡ chắc chắn nên bánh xe chịu được tải trọng cực lớn.
– Bề mặt bánh xe HBK150 PU nhựa khóa được thiết kế các rãnh giúp giảm ma sát, trơn trượt khi di chuyển.
Thông số kỹ thuật của Bánh xe HBK150 PU nhựa khóa:
Tải trọng: 250kg
Đường kính: 150 mm x 47mm
Chất liệu/ đặc tính: PU nhựa
Kiểu càng: xoay khóa
Xuất xứ: Việt Nam
Tên gọi sản phẩm | Đường kính | Độ dày | Tải trọng / bộ | Cao tổng | Mặt bích | Tâm lỗ | Lỗ ốc / cọc ren |
| mm | mm | kg | mm | mm | mm | mm |
HBK100 Pu nhựa Quay | 100 | 50 | 1000 – 1300 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK100 Pu nhựa Khóa | 100 | 50 | 1000 – 1300 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK100 Pu nhựa Tĩnh | 100 | 50 | 1000 – 1300 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK100 Pu đỏ/vàng Quay | 100 | 47 | 1000 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK100 Pu đỏ/vàng Khóa | 100 | 47 | 1000 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK100 Pu đỏ/vàng Tĩnh | 100 | 47 | 1000 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130 Pu nhựa Quay | 125 | 51 | 1000 | 166 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130Pu nhựa Khóa | 125 | 51 | 1000 | 166 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130Pu nhựa Tĩnh | 125 | 51 | 1000 | 166 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130 Pu đỏ/vàng Quay | 130 | 47 | 1200 | 170 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130 Pu đỏ/vàng Khóa | 130 | 47 | 1200 | 170 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130 Pu đỏ/vàng Tĩnh | 130 | 47 | 1200 | 170 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu nhựa Quay | 151 | 51 | 1000 | 189 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu nhựa Khóa | 151 | 51 | 1000 | 189 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu nhựa Tĩnh | 151 | 51 | 1000 | 189 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu đỏ/vàng Quay | 150 | 47 | 1400 | 191 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu đỏ/vàng Khóa | 150 | 47 | 1400 | 191 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu đỏ/vàng Tĩnh | 150 | 47 | 1400 | 191 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu nhựa Quay | 200 | 49 | 1000 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu nhựa Khóa | 200 | 49 | 1000 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu nhựa Tĩnh | 200 | 49 | 1000 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu đỏ/vàng Quay | 199 | 50 | 1700 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu đỏ/vàng Khóa | 199 | 50 | 1700 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu đỏ/vàng Tĩnh | 199 | 50 | 1700 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |