– Phần bánh xe được sản xuất 100% từ nhựa PU cùng thiết kế thành đỡ chắc chắn nên bánh xe chịu được tải trọng cực lớn.
– Bề mặt bánh xe HBK150 PU nhựa khóa được thiết kế các rãnh giúp giảm ma sát, trơn trượt khi di chuyển.
![](/Uploads/de_C341828853FB41056C200A14EF566E30.jpg)
Thông số kỹ thuật của Bánh xe HBK150 PU nhựa khóa:
Tải trọng: 250kg
Đường kính: 150 mm x 47mm
Chất liệu/ đặc tính: PU nhựa
Kiểu càng: xoay khóa
Xuất xứ: Việt Nam
Tên gọi sản phẩm | Đường kính | Độ dày | Tải trọng / bộ | Cao tổng | Mặt bích | Tâm lỗ | Lỗ ốc / cọc ren |
| mm | mm | kg | mm | mm | mm | mm |
HBK100 Pu nhựa Quay | 100 | 50 | 1000 – 1300 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK100 Pu nhựa Khóa | 100 | 50 | 1000 – 1300 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK100 Pu nhựa Tĩnh | 100 | 50 | 1000 – 1300 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK100 Pu đỏ/vàng Quay | 100 | 47 | 1000 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK100 Pu đỏ/vàng Khóa | 100 | 47 | 1000 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK100 Pu đỏ/vàng Tĩnh | 100 | 47 | 1000 | 146 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130 Pu nhựa Quay | 125 | 51 | 1000 | 166 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130Pu nhựa Khóa | 125 | 51 | 1000 | 166 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130Pu nhựa Tĩnh | 125 | 51 | 1000 | 166 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130 Pu đỏ/vàng Quay | 130 | 47 | 1200 | 170 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130 Pu đỏ/vàng Khóa | 130 | 47 | 1200 | 170 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK130 Pu đỏ/vàng Tĩnh | 130 | 47 | 1200 | 170 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu nhựa Quay | 151 | 51 | 1000 | 189 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu nhựa Khóa | 151 | 51 | 1000 | 189 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu nhựa Tĩnh | 151 | 51 | 1000 | 189 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu đỏ/vàng Quay | 150 | 47 | 1400 | 191 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu đỏ/vàng Khóa | 150 | 47 | 1400 | 191 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK150 Pu đỏ/vàng Tĩnh | 150 | 47 | 1400 | 191 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu nhựa Quay | 200 | 49 | 1000 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu nhựa Khóa | 200 | 49 | 1000 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu nhựa Tĩnh | 200 | 49 | 1000 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu đỏ/vàng Quay | 199 | 50 | 1700 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu đỏ/vàng Khóa | 199 | 50 | 1700 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |
HBK200 Pu đỏ/vàng Tĩnh | 199 | 50 | 1700 | 245 | 104×116 | 77×88 | 13×15 |