Phần bánh xe được sản xuất 100% từ cao su cùng thiết kế thành đỡ chắc chắn nên bánh xe chịu được tải trọng cực lớn.
– Bề mặt bánh xe FSL150 cao su quay được thiết kế các rãnh giúp giảm ma sát, trơn trượt khi di chuyển.
Ưu điểm bánh xe thiết kế theo tiêu chuẩn JIS của Nhật bản chất lượng cao su tốt, di chuyển êm ái khả năng quá tải cao , đường kính bánh xe tiêu chuẩn dễ đẩy, càng bánh xe mạ sáng bóng hình thức đẹp.
– Tải trọng: 160kg
– Đường kính: 150 mm
– Độ dày: 42mm
– Chiều cao tổng: 198mm
– Chất liệu/ đặc tính: cao su (Ruber mềm êm)
– Kiểu càng: xoay
Xuất xứ: Việt Nam
Tên gọi sản phẩm | Đường kính | Độ dày | Tải trọng / bộ | V Bi / Trục | Cao tổng | Mặt bích | Tâm lỗ | Lỗ ốc / cọc ren |
Bánh xe FSL | | | | | | | | |
| mm | mm | kg | | mm | mm | mm | mm |
FSL100 cao su Quay | 100 | 36 | 400 – 500 | 202/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 cao su Khóa | 100 | 36 | 400 – 500 | 202/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 cao su Khóa 2 | 100 | 36 | 400 – 500 | 202/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 cao su Tĩnh | 100 | 36 | 400 – 500 | 202/12 | 138 | 75×114 | 45×81 | 11 |
FSL100 Pu Xanh Quay | 100 | 34 | 500 – 600 | 301/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 Pu Xanh Khóa | 100 | 34 | 500 – 600 | 301/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 Pu Xanh Khóa 2 | 100 | 34 | 500 – 600 | 301/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 Pu Xanh Tĩnh | 100 | 34 | 500 – 600 | 301/12 | 138 | 75×114 | 45×81 | 11 |
FSL130 cao su Quay | 130 | 41 | 500 – 600 | 203/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 cao su Khóa | 130 | 41 | 500 – 600 | 203/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 cao su Khóa 2 | 130 | 41 | 500 – 600 | 203/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 cao su Tĩnh | 130 | 41 | 500 – 600 | 203/12 | 180 | 92×136 | 55×100 | 11 |
FSL130 Pu xanh Quay | 130 | 36 | 600 – 750 | 301/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 Pu xanh Khóa | 130 | 36 | 600 – 750 | 301/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 Pu xanh Khóa 2 | 130 | 36 | 600 – 750 | 301/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 Pu xanh Tĩnh | 130 | 36 | 600 – 750 | 301/12 | 180 | 92×136 | 55×100 | 11 |
FSL150 cao su Quay | 150 | 42 | 550 – 700 | 203/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 cao su Khóa | 150 | 42 | 550 – 700 | 203/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 cao su Khóa 2 | 150 | 42 | 550 – 700 | 203/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 cao su Tĩnh | 150 | 42 | 550 – 700 | 203/12 | 198 | 91×136 | 55×100 | 11 |
FSL150 Pu Xanh Quay | 150 | 40 | 700 – 900 | 301/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 Pu Xanh Khóa | 150 | 40 | 700 – 900 | 301/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 Pu Xanh Khóa 2 | 150 | 40 | 700 – 900 | 301/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 Pu Xanh Tĩnh | 150 | 40 | 700 – 900 | 301/12 | 198 | 91×136 | 55×100 | 11 |
FSL200 cao su Quay | 200 | 43 | 700 – 900 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 cao su Khóa | 200 | 43 | 700 – 900 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 cao su Khóa 2 | 200 | 43 | 700 – 900 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 cao su Tĩnh | 200 | 43 | 700 – 900 | 303/12 | 250 | 99×150 | 67×113 | 11 |
FSL200 Pu Xanh Quay | 200 | 41 | 900 – 1200 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 Pu Xanh Khóa | 200 | 41 | 900 – 1200 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 Pu Xanh Khóa 2 | 200 | 41 | 900 – 1200 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 Pu Xanh Tĩnh | 200 | 41 | 900 – 1200 | 303/12 | 250 | 99×150 | 67×113 | 11 |